Có 2 kết quả:

公益事业 gōng yì shì yè ㄍㄨㄥ ㄧˋ ㄕˋ ㄜˋ公益事業 gōng yì shì yè ㄍㄨㄥ ㄧˋ ㄕˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) service to the public
(2) public welfare undertaking
(3) charity
(4) social facility

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) service to the public
(2) public welfare undertaking
(3) charity
(4) social facility

Bình luận 0